Thí sinh Sáng Tạo 101

  •      Tự rời chương trình
  •      Thuộc Top 11
  •      Thực tập sinh được giữ lại tạm thời (Tập 4)
  •      Thành viên được debut cuối cùng
Công ty quản lýTênQuốc tịchNgày sinhLớpXếp hạng
12E02E03E04E05E06E07E08E09E10
Thí sinh
Banana Culture Entertainment (香蕉娱乐)Cường Đông Nguyệt - Qiang Dongyue (强东玥) 1 Trung Quốc, Suzhou31/3/1994A → BB25710172021
Phó Tinh - Fu Jing (傅菁) 1 Trung Quốc29/6/1995BA81091210
Vương Diệc Nhiên - Wang Yiran (王亦然) 1 Trung Quốc, Suzhou22/4/1998B818383Đã loại
Lưu Ni Di - Liu Niyi (刘尼夷) 1 Trung Quốc22/4/1998C778588
Vương Mạn Quân - Wang Manjun (王曼君) 1 Trung Quốc, Nam Kinh6/3/1990CD96
Yuehua Entertainment (乐华娱乐)Mạnh Mỹ Kỳ - Meng Meiqi (孟美岐) 2 Trung Quốc, Luoyang15/10/1998A16641
Ngô Tuyên Nghi - Wu Xuanyi (吴宣仪) 2 Trung Quốc, Hải Nam26/1/1995A → BA51232
Shao XiMengNa (邵西蒙娜) (Mena) Tây Ban Nha12/5/2000B52694051Đã loại
Giang Cảnh Nhi - Jiang Jinger (江璟儿) Trung Quốc, Triết Giang18/1/1993CB40524146
Trương Khê - Zhang Xi (张溪) Trung Quốc, Phúc Kiến27/10/1995B4243424850
Phan Quân Nhã - Pan Junya (潘珺雅) Trung Quốc3/12/2001C637276Đã loại
Dương Nhụy Hàm - Yang Ruihan (杨蕊菡) Trung Quốc, Trùng Khánh1/1/1996CB837968
Mavericks Entertainment (麦锐娱乐)Trương Tử Ninh - Zhang Zining (张紫宁) 3 Trung Quốc3/9/1996A472318571087
Vương Nguyệt - Blair Yue (王玥) 330/10/1998CD516074Đã loại
Trương Nhuế Manh - Zhang Ruimeng (张芮萌) 316/7/1997DF296179
OACA (觉醒东方)Lý Tử Tuyền - Li Zixuan (李子璇)7/5/1995BA121091013231712
Lâm Quân Di - Lin Junyi (林君怡)14/6/1997AB465671Đã loại
Nghê Thu Vân - Ni Qiuyun (倪秋云)-----BC655867
Super Jet Entertainment (捷特联合)Chu Thiên Thiên - Zhu Tiantian (朱天天)6/11/1996F9088354540Đã loại
Lưu Đức Hy - Liu Dexi (刘德熙)21/11/1995A → BC3774535753
Emperor Entertainment Group (英皇娱乐)Hứa Tĩnh Vận - Xu Jingyun (许靖韵) Trung Quốc, Hong Kong5/5/1993A323654232831202219
Huayi Brothers (华谊兄弟)Thích Nghiên Địch - Qi Yandi (戚砚笛) Trung Quốc20/5/1995B554527191717181518
HIM International Music

(华研国际)

Ngô Quân Đình - Wu Yunting (吴昀廷) 4 Đài Loan7/1/1990D9495Đã loại
Lưu Vũ San - Liu Yushan (刘宇珊) 48/6/1991FD848685
C.Y.StudioLâm Gia An - Lin Jiaan (林珈安) 413/12/1990CB6272
Wenlan Culture

(闻澜文化)

Dương Siêu Việt - Yang Chaoyue (杨超越) Trung Quốc31/7/1998F4342973
Dương Mỹ Linh - Yang Meiling (杨美玲) Trung Quốc, Wuxi21/3/1998D758487Đã loại
Dương Mỹ Kỳ - Yang Meiqi (杨美琪) Trung Quốc, Wuxi21/3/1998FD545569
Triệu Linh - Zhao Ling (赵羚) Trung Quốc, Shanghai21/2/1991Đã loại98Đã loại
T-Trainee Culture

(北练娱乐)

Ngô Ánh Hương - Wu Yingxiang (吴映香) Brasil21/11/1999AB1416172925261922
MOMO Limited

(陌陌直播)

Trương Hâm Lỗi - Zhang Xinlei (张鑫磊) 4 Trung Quốc20/1/1993F576556Đã loại
Huakai Banxia Culture

(花开半夏)

Trương Sở Hàn - Zhang Chuhan (张楚寒) 5 Trung Quốc, Hồ Bắc19/1/1996FC3157485256Đã loại
Khương Ngạn Tịch - Jiang Yanxi (姜彦汐) 5 Trung Quốc28/11/1993D808758Đã loại
Trương Tân Khiết - Zhang Xinjie (张新洁) 58/8/1994DF798265
Ngô Tiểu Huyên - Wu Xiaoxuan (吴小萱) 5 Trung Quốc, Hồ Bắc10/7/1999FD885161
Universal Music Taiwan

(Record label)

环球音乐(發行)

Trần Phương Ngữ - Kimberley Chen (陈芳语) 6 Úc23/5/1994AB71381721192426Đã loại
Rhonin Studio

(锣宁文化)

Trương Du Văn - Zhang Yuwen (张瑜纹) Trung Quốc31/1/1994BD999897Đã loại
Lưu Giai Oánh - Liu Jiaying (刘佳莹) Trung Quốc, Shanghai14/7/1995DC879294
Mango Entertainment

(芒果娱乐)

Lữ Tiểu Vũ - Lu Xiaoyu (吕小雨) Trung Quốc4/7/2000A352019202220221620
Lajin Media

(拉近网娱)

Vương Giác Manh - Wang Juemeng (王珏萌)16/10/1994CD10099Đã loại
Trương Hinh Nguyệt - Zhang Xinyue (张馨月)24/8/1996B364764
Qigu Culture

(齐鼓文化)

Hứa Thi Nhân - Xu Shiyin (许诗茵) 7 Trung Quốc, Guangzhou3/2/1995DF727675
Tưởng Thân - Jiang Shen (蒋申) 7 Trung Quốc, Shanghai30/8/1997C5646593826252223Đã loại
Lại Mỹ Vân - Lai Meiyun (赖美云) 7 Trung Quốc, Shenzhen7/7/1998B1817161214796
K-L Entertainment

(可米·领誉)

Triệu Nghiêu Kha - Zhao Yaoke (赵尧珂) Trung Quốc, Thành Đô19/2/1995FD1712181924Đã loại
Sunnee Yang Yunqing (楊芸晴) Dương Vân Tình 17

เกวลิน บุญศรัทธา

 Thái Lan28/9/1996AB67878118
Vương Tình - Wang Qing (王晴) Trung Quốc12/3/1997BC9132733Đã loại
Vu Mỹ Hồng - Yu Meihong (于美红)29/3/1999CF25283039
Trần Doanh Yến - Lucia Chen (陈盈燕) 17 Đài Loan26/2/1996D344457Đã loại
Trịnh Thừa Thừa - Zheng Chengcheng (郑丞丞) Trung Quốc, Shandong22/11/1998F93Tự rời chương trình
AKB48-CHINALưu Niệm - Liu Nian (刘念) Trung Quốc, Hà Nam2/2/20016148634741Đã loại
Mao Duy Gia - Mao Weijia (毛唯嘉) Trung Quốc, Shanghai16/3/1995D645970Đã loại
YY Media

(欢聚传媒)

Lưu Tư Tiêm - Iu Siqian (刘思䊹) Trung Quốc, Giang Tây15/9/19947641345052Đã loại
Ngô Thiến - Wu Qian (吴茜) Trung Quốc, Bắc Kinh14/8/1997DC7478515457
Phạm Vy - Fan Wei (范薇) Trung Quốc, Liaoning13/8/1995C2224262430332828Đã loại
Hướng Du Tinh - Xiang Yuxing (向俞星) Trung Quốc, Bắc Kinh5/6/2001CF3064465658Đã loại
Trần Di Phàm - Chen Yifan (陈怡凡) Trung Quốc, Fuzhou16/6/1998DD667081Đã loại
Sanmei Entertainment

(三美娱乐國際)

Tiêu Mạn Đình - Jiao Manting (焦曼婷) Đài Loan5/9/1995F1919242820223335Đã loại
Zhiyi Media

(致亿传媒)

Nhậm Chân - Ren Zhen (任真) 9 Trung Quốc, Shandong19/10/1995D736366Đã loại
Hồ Duyệt Nhi - Hu Yueer (胡悦儿) 9 Trung Quốc, Shanghai1/6/1997676878
Dream Entertainment

(种梦娱乐)

Cúc Lân - Ju Lin (菊麟) Trung Quốc11/1/1995F7181504245Đã loại
Thiệu Hạ - Shao Xia (邵夏) Trung Quốc, Shanghai11/1/1995FC928073Đã loại
Checkmate Entertainment

(奇迈文化)

Dương Hàm - Yang Han (杨晗) Trung Quốc3/6/1995CB899393
Lý Thiên Vận - Li Tianyun (李天韻) 10 11 Trung Quốc, Shandong28/5/1998D436780
Z-Cherry Culture

(中樱桃)

Dương Băng - Yang Bing (杨冰) Trung Quốc30/12/1995DF2654554948Đã loại
Trần Ngữ Yên - Chen Yuyan (陈语嫣)14/7/2000CB417182Đã loại
Hạ Thi Khiết - Xia Shijie (夏诗洁)9/8/1997FC487584
Poodoo Entertainment

(扑度娱乐)

Vương Đình - Wang Ting (王婷) 1220/3/1996B5052453143343231Đã loại
Câu Tuyết Oánh - Gou Xueying (勾雪莹) 1210/5/1997D6966474047Đã loại
Long WuTian Culture

(龙舞天文化)

Đoàn Áo Quyên - Duan Aojuan (段奥娟)26/12/2000BC34685454
Zimei Tao Culture

(姊妹淘文化)

Cao Thu Tử - Gao Qiuzi (高秋梓) 13 Trung Quốc, Wuhan28/4/1998D211820131181016
Hàn Đan - Han Dan (韩丹) 1323/1/19949189Đã loại
Từ Mộng Khiết - Xu Mengjie (徐梦洁) 13 Trung Quốc, Triết Giang19/6/1994C131516151611
ETM Academy

(ETM 活力时代)

La Dịch Giai - Luo Yijia (罗奕佳) 14 Trung Quốc30/4/1998B44272336313236Đã loại
Tô Nhuế Manh - Su Ruiqi (苏芮琪) 1420/8/2000CB78292839292125
Lưu Nhân Ngữ - Liu Renyu (刘人语) 1410/10/2001A24221415151413
Mã Hưng Ngọc - Ma Xingyu (马兴钰) 1430/8/2002DF28255855Đã loại
Trương Tĩnh Huyên - Zhang Jingxuan (张静萱) 1417/4/2002955362Đã loại
Vương Nhã Lẫm - Wang Yalin (王雅凛) 149/10/1995CD857377
Nhan Khả Hân - Yan Kexin (颜可欣) 1418/11/19999798
Rongyi Culture

(绒翼文化)

Châu Tuyết - Zhou Xue (周雪) 15 Trung Quốc, Giang Tây30/11/1998FC534960
Ivy Culture

(青藤文化)

Lộc Tiểu Thảo - Lu Xiaocao (鹿小草) Trung Quốc4/10/1999DF2732362123283032Đã loại
JC Universe Entertainment

(极创引力)

La Di Điềm - Luo Yitian (罗怡恬)17/8/1998C6038373327303534
Đỗ Kim Vũ - Du Jinyu (杜金雨)9/11/20025937444638Đã loại
Ngụy Cẩn - Wei Jin (魏瑾)12/3/1995A → BB393032273130Đã loại
Sửu Sửu - Chou Chou (丑丑)15/75842433744Đã loại
Yamy (郭颖) Quách Dĩnh7/10/1991A12234645
La Trí Nghi - Luo Zhiyi (罗智仪)11/8/1998BB7039414449Đã loại
Huanri Shiji Culture

(欢瑞世纪)

Khâu Lộ Tình - Qiu Luqing (邱路晴)28/7/1991DF101Đã loại
Duẫn Nhu Ý - Yin Rouyi (尹柔懿)28/12/1991869091
Chu Giai Hy - Zhu Jiaxi (朱佳希) (JC)8/3/1991D497786
Huaying Yixing

(华影艺星)

Lý Tử Đình - Li Ziting (李紫婷)

พร้อมวิไล หลี่ศิริโรจน์

 Thái Lan20/1/2000A → BA116569
DongLun Media

(东仑传媒)

Vương Mạc Hàm - Wang Mohan (王莫涵) Trung Quốc14/10/1995DC33354925192129Đã loại
JOY Entertainment

(心喜文化)

Trần Ý Hàm - Chen Yihan (陈意涵)17/10/1997CF202631353735252114
JXJY Culture

(聚星嘉艺)

Doãn Nhụy - Yin Rui (尹蕊) Trung Quốc, Trùng Khánh16/11/2002FC4550395354Đã loại
Thực tập sinh tự doCát Giai Tuệ - Ge Jiahui (葛佳慧) 8 Trung Quốc, Nam Kinh1/8/1995D10143442
Vương Cúc - Wang Ju (王菊) 18 Trung Quốc1/9/1992CD.N.A9490553623215
La Thiên Thư - Luo Tianshu (罗天舒)-----829192Đã loại
ReDu Music

(纳竹娱乐)

Lưu Đan Manh - Liu DanMeng (刘丹萌) Trung Quốc, Hà Bắc19/7/1991A → BB3834384334363433Đã loại
SMG Model Management

(森明模特)

Dương Tư Oánh - Yang SiYing (杨斯莹) Trung QuốcĐã loại
SDT Entertainment

(SDT娱乐)

Chương Phiên Phiên - Zhang PianPian (章翩翩)
Thư Mông - Shu Meng (舒濛)
Cao Dĩnh Hy - Gao Yingxi (高颖浠) 188/11/2000CAD.N.A312915121317
Ngô Thiên Doanh - Wu Qianying (吴芊盈) 1822/1/2001B33222427Đã loại
Esee Model Management

(Esee英模)

Nhiệt Y Na - Re Yina (热依娜) 18 Trung Quốc, Xinjiang25/9/1990AF212635Đã loại
Viên Hinh Di - Yuan XinYi (袁馨怡) Trung QuốcĐã loại
Nghiêm Việt - Yan Yue (严越)
RealShow Entertainment

(热手文化)

Cindy 166/2/2000FĐã loại15Đã loại
Dora 1616/6/200068
Abby 1613/3/2000Tự rời chương trình23Tự rời chương trình